Đốt song cao tần u gan có an toàn không?

U gan là một trong những căn bệnh nguy hiểm tại Việt Nam. Nhiều bệnh nhân sau khi phát hiện u gan đều lo lắng về việc phải trải qua phẫu thuật lớn, đau đớn kéo dài và nguy cơ biến chứng.

Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của y học hiện đại, đốt sóng cao tần u gan (Radiofrequency Ablation – RFA) đã và đang mang lại một lựa chọn điều trị mới: hiệu quả, ít xâm lấn, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh. Đây là phương pháp được ứng dụng rộng rãi trên thế giới và ngày càng phổ biến tại các bệnh viện lớn ở Việt Nam.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đốt sóng cao tần u gan, những trường hợp phù hợp, hiệu quả mang lại cũng như quy trình thực hiện. Hy vọng rằng thông tin dưới đây sẽ giúp bạn và gia đình vững tâm hơn nếu đang được bác sĩ chỉ định điều trị bằng kỹ thuật này.

1. Các phương pháp điều trị u gan hiện nay

Trước khi vào riêng kỹ thuật đốt sóng cao tần u gan, chúng ta cần hiểu bối cảnh: có những lựa chọn nào khác khi phát hiện u gan.

Theo nhiều nguồn, các phương pháp phổ biến trong điều trị u gan/ung thư gan bao gồm: phẫu thuật (cắt gan, ghép gan), điều trị tại chỗ (đốt u, tiêm cồn, vi sóng), nút mạch, xạ trị, hóa trị, thuốc nhắm mục tiêu, miễn dịch. 
Cụ thể:

  • Phẫu thuật cắt gan: Là phương pháp triệt để nhất nếu khối u còn khu trú, chức năng gan tốt.

  • Ghép gan: Thay thế hoàn toàn gan bị tổn thương bằng mô gan mới – chỉ định rất chặt, chi phí cao, nguồn hiến gan ít.

  • Điều trị xâm lấn tối thiểu: Bao gồm các kỹ thuật như tiêm cồn, đốt sóng cao tần u gan, vi sóng TATO.

  • Nút mạch (TACE, TOCE): Qua đường động mạch nuôi khối u để bơm hóa chất và thuyên tắc nguồn máu tới khối u.

  • Xạ trị – thuốc điều trị toàn thân (hóa trị, nhắm mục tiêu, miễn dịch): Dùng cho giai đoạn tiến triển hoặc khi các lựa chọn khác không khả thi.

Đốt sóng cao tần u gan - BS Toàn
Đốt sóng cao tần u gan là lựa chọn ít xâm lấn để bảo toàn gan

Trong đó, điều đặc biệt là: đốt sóng cao tần u gan được xem như một lựa chọn “ít xâm lấn hơn” khi phẫu thuật không thuận lợi – hoặc để bảo tồn nhiều mô gan hơn.

Do đó, khi hỏi “đốt sóng cao tần u gan có an toàn không?”, câu trả lời sẽ phụ thuộc vào việc nó được lựa chọn trong bối cảnh nào – và kỹ thuật, chỉ định có đúng hay không.


2. Đốt sóng cao tần u gan là gì?

Trước hết cần hiểu rõ: “đốt sóng cao tần u gan” (hay RFA – Radiofrequency Ablation) là gì, cách thức thực hiện, vì sao nó được sử dụng.

2.1. Khái niệm & nguyên lý

Phương pháp này sử dụng một đầu kim dẫn điện (điện cực) chọc vào khối u gan dưới hướng dẫn hình ảnh (siêu âm, CT, MRI) rồi truyền dòng điện xoay chiều tần số cao để tạo nhiệt tại chỗ và tiêu diệt tế bào u. Nhiệt độ tại vùng khối u khi thực hiện thường khoảng 60-100 °C, đủ để hoại tử tế bào.

Vì phần kim nhỏ, thao tác ít xâm lấn hơn mổ mở, nên bệnh nhân có thể hồi phục nhanh hơn.

2.2. Chỉ định & ứng dụng trong u gan

Hiện nay, đốt sóng cao tần u gan được chỉ định chủ yếu cho khối u nhỏ: thường ≤ 3 cm, hoặc ≤ 3 ổ, không nằm ngay cạnh các mạch máu lớn.

Cũng có thể dùng cho u gan thứ phát (di căn vào gan) hoặc khi phẫu thuật không khả thi.

2.3. Ưu – nhược điểm sơ bộ
Ưu điểm:

  • Ít xâm lấn hơn phẫu thuật, thời gian nằm viện ngắn hơn.

  • Bảo tồn tốt hơn mô gan lành, nếu chỉ định đúng.

  • Có thể thực hiện nhiều lần nếu tái phát.

Nhược điểm / hạn chế:

  • Khả năng tái phát vẫn còn nếu khối u lớn hơn, nhiều khối, hoặc gần mạch máu lớn – do “hiệu ứng tản nhiệt”.

  • Cần đội ngũ bác sĩ có kinh nghiệm, thiết bị hình ảnh dẫn đường tốt. Nếu không, nguy cơ biến chứng tăng.

Điều trị u xơ tử cung bằng đốt sóng cao tần

Tóm lại: “đốt sóng cao tần u gan” là một phương pháp can thiệp nội mạch/chẩn đoán hình ảnh tiêu u, với nhiều lợi thế — nếu được thực hiện đúng chỉ định và đúng kỹ thuật.


3. Hiệu quả trong điều trị đốt sóng cao tần u gan

Khi đặt câu hỏi “an toàn không”, thì yếu tố hiệu quả cũng quan trọng: nếu hiệu quả thấp thì rủi ro dù nhỏ cũng cân nhắc kỹ.

3.1. Hiệu quả được ghi nhận

  • Nghiên cứu cho thấy: ở khối u gan nguyên phát kích thước ≤ 3 cm, phương pháp RFA có hiệu quả tương đương phẫu thuật cắt gan.

  • Một bài phân tích so sánh giữa phẫu thuật và RFA cho thấy: RFA là lựa chọn an toàn, hiệu quả trong những trường hợp phù hợp.

  • Tại Việt Nam: “khoảng 90% các khối u gan nhỏ dưới 3 cm được điều trị thành công bằng đốt sóng cao tần”.

3.2. Tỷ lệ thành công & sống thêm

  • Nếu khối u < 3 cm, tỉ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến ~80-90%.

  • Tỷ lệ sống trên 5 năm của người bệnh dùng phương pháp này là khoảng 68%”, trong trường hợp u gan giai đoạn sớm.

  • Nhiều nghiên cứu khẳng định đốt sóng cao tần u gan là kỹ thuật an toàn, với biến chứng thấp

  • Biến chứng có thể là: chảy máu, nhiễm trùng, đau vai do truyền nhiệt… nhưng xảy ra tương đối hiếm với chỉ định đúng.

Kỹ thuật RFA dùng sóng cao tần để phá hủy khối u tại chỗ
Kỹ thuật RFA dùng sóng cao tần để phá hủy khối u tại chỗ

Nếu bệnh nhân được chọn đúng: khối u nhỏ, chức năng gan còn tốt, vị trí u thuận lợi, thì đốt sóng cao tần u gan không chỉ “an toàn” mà còn rất hiệu quả. Ngược lại, nếu u lớn, nhiều ổ, gan đã xơ nặng, hay u nằm sát mạch máu lớn – thì hiệu quả và an toàn sẽ giảm, cần cân nhắc kỹ.


4. Ai có thể thực hiện đốt sóng cao tần u gan hiệu quả, an toàn?

Để đạt hiệu quả tối ưu và an toàn, cần lựa chọn đúng “đối tượng” – tức là bệnh nhân phù hợp với chỉ định. Dưới đây là các nhóm phù hợp lựa chọn đốt sóng cao tần  u gan:

4.1. Chỉ định thường gặp

  • Khối u gan nguyên phát hoặc di căn gan, với kích thước nhỏ (≤ 3 cm) hoặc tối đa ≤ 3 ổ.

  • Bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật (ví dụ do xơ gan nặng, tuổi cao, bệnh nền), hoặc bệnh nhân từ chối phẫu thuật.

  • Khối u nằm ở vị trí có thể tiếp cận qua kim đốt an toàn, không ngay cạnh mạch máu lớn hoặc đường mật – hoặc có thể xử lý tránh tổn thương mô lành.

  • Chức năng gan còn tương đối tốt, không suy gan nặng, và bệnh nhân thể trạng ổn định để thực hiện thủ thuật can thiệp.

4.2. Lợi ích đặc biệt cho nhóm sau

  • Người lớn tuổi, thể trạng không thuận lợi cho phẫu thuật mở. Ví dụ tại chương trình y tế cho người cao tuổi: phẫu thuật khó, nhưng “hủy u tại chỗ” như đốt sóng cao tần được áp dụng và mang lại hiệu quả tốt.

  • Những bệnh nhân có khối u di căn nhỏ vào gan – khi phẫu thuật toàn bộ không khả thi – có thể chọn đốt sóng cao tần như một phần của điều trị đa mô thức.

4.3. Yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến an toàn – hiệu quả

  • Thiết bị hình ảnh dẫn đường (siêu âm, CT, MRI) phải rõ ràng để xác định vị trí kim.

  • Bác sĩ chuyên về can thiệp hoặc nội khoa ung bướu có kinh nghiệm trong thực hiện đốt sóng cao tần u gan. Ví dụ: bác sĩ tại Bệnh viện Việt Nam-Thụy Điển Uông Bí khẳng định “chuyên môn cao, kinh nghiệm” là yếu tố quyết định.

  • Hệ thống hỗ trợ như theo dõi sau thủ thuật, điều chỉnh kỹ thuật cá thể hoá cho từng bệnh nhân.

4 trường hợp có thể được chỉ định đốt u gan bằng sóng cao tần
4 trường hợp có thể được chỉ định đốt u gan bằng sóng cao tần

Nếu bạn (hoặc người thân) có khối u gan nhỏ, chức năng gan ổn, và được thực hiện tại cơ sở uy tín – thì đốt sóng cao tần u gan là lựa chọn rất đáng cân nhắc.


5. Ai nên cân nhắc khi thực hiện đốt sóng cao tần u gan

Mặc dù đốt sóng cao tần u gan có nhiều lợi thế, nhưng không phải ai cũng là “ứng viên tốt”. Dưới đây là các trường hợp cần cân nhắc kỹ hoặc có thể không phù hợp:

5.1. Cần thận trọng khi thực hiện đốt sóng cao tần  u gan

  • Khối u lớn (ví dụ > 5 cm) hoặc nhiều ổ (≥ 3 ổ) hoặc khối u nằm sát mạch máu lớn hoặc cấu trúc ‘khó tiếp cận’. Khi đó hiệu quả giảm do “hiệu ứng tản nhiệt”.

  • Gan đã bị xơ nặng, chức năng gan kém vì thủ thuật có thể gây thêm áp lực lên gan.

  • Bệnh nhân có các bệnh nền nghiêm trọng (tim mạch, hô hấp) mà thủ thuật can thiệp cũng tạo rủi ro cao.

  • Nếu vị trí khối u không thuận lợi cho kim đốt (ví dụ nằm ngay dưới cơ hoành, gần đường mật lớn) – phải đánh giá kỹ.

  • Bệnh nhân mong đợi điều trị “triệt để” như phẫu thuật nhưng chọn RFA không phải vì chỉ định – trong trường hợp như vậy cần trao đổi rõ về khả năng tái phát.

  • Trường hợp tái phát nhiều lần hoặc khối u đã di căn rộng – đốt sóng cao tần u gan có thể là phần của phác đồ nhưng không phải lựa chọn chính độc lập.

Hủy u gan qua da bằng sóng cao tần - Bệnh Viện FV

5.2. Những điều cần trao đổi với bác sĩ trước khi quyết định

  • Cơ hội thành công: “khả năng tiêu diệt khối u” sau khi điều trị đốt sóng cao tần u gan, “tỷ lệ tái phát” theo chỉ định của mình.

  • Rủi ro biến chứng – nói rõ với bác sĩ kỹ thuật, kinh nghiệm đầu kim, thiết bị hỗ trợ.

  • Hậu quả nếu khối u không bị tiêu diệt hoàn toàn – phương án tiếp theo sẽ là gì (ví dụ phẫu thuật, hóa trị,…)

  • Hậu cần sau thủ thuật – cần theo dõi, xét nghiệm, hình ảnh định kỳ.

  • Chi phí và thời gian nằm viện, nghỉ dưỡng – mặc dù RFA thường ít xâm lấn hơn nhưng vẫn cần nằm lại, theo dõi.

Đốt sóng cao tần u gan là lựa chọn rất tốt nhưng chỉ khi đúng bệnh nhân và được thực hiện trong điều kiện tốt. Nếu không, hiệu quả bị hạn chế, rủi ro có thể tăng.


6. Quy trình thực hiện đốt sóng cao tần u gan

Dưới đây là quy trình thường gặp khi thực hiện đốt sóng cao tần u gan – từ trước, trong, sau thủ thuật. Biết được quy trình giúp người bệnh và người nhà chuẩn bị tốt hơn và cảm thấy an tâm hơn.

B1: Trước thủ thuật

  • Khám lâm sàng, đánh giá chức năng gan, thận, đông máu, các bệnh nền. Ví dụ: “bệnh nhân cần thông báo các tiền sử bệnh, thuốc đang sử dụng, nguy cơ dị ứng” trước đốt.

  • Chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT, MRI) xác định vị trí khối u, kích thước, số lượng, mối liên hệ với mạch máu/đường mật.

  • Hội chẩn đa chuyên khoa (ung bướu, can thiệp, phẫu thuật nếu cần) để xác định liệu trình phù hợp.

  • Nhịn ăn trước thủ thuật (thường 6 giờ hoặc theo hướng dẫn cụ thể).

B2: Trong thủ thuật

  • Bệnh nhân nằm tại phòng can thiệp, được vô khuẩn sạch sẽ. Gây tê tại chỗ hoặc gây mê nhẹ tuỳ trường hợp.

  • Dưới hướng dẫn hình ảnh, bác sĩ chọc kim điện cực vào đúng vị trí khối u. Có thể kim đơn, đa kim hoặc “kim chùm” tùy kích thước u.

  • Truyền sóng cao tần qua kim, tạo nhiệt làm hoại tử khối u, đồng thời có thể phá hủy mạch máu nhỏ nuôi u. Thời gian đốt mỗi khối u thường ~10-20 phút tuỳ kích thước.

  • Sau đốt, bác sĩ có thể kiểm tra ngay kết quả (hình ảnh) hoặc đánh giá độ hoại tử của khối u.

B3: Sau thủ thuật

  • Bệnh nhân thường nằm theo dõi trong vài giờ đến vài ngày tại viện – tùy mức độ can thiệp và tình trạng bệnh nhân. Ví dụ: “người bệnh có thể chỉ cần nằm viện 1-3 ngày”.

  • Theo dõi: đau, chảy máu, sốt, dấu hiệu biến chứng, chức năng gan và xét nghiệm.

  • Hướng dẫn về sinh hoạt, ăn uống nhẹ nhàng, tránh vận động mạnh ngày đầu.

  • Hẹn tái khám: chẩn đoán hình ảnh (CT/MRI) sau 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng và/hoặc khi có dấu hiệu bất thường.

Kỹ thuật RFA dùng sóng cao tần để phá hủy khối u tại chỗ

Điểm lưu ý quan trọng

  • Vị trí đầu kim phải chính xác, nếu không có thể làm tổn thương mạch máu hoặc dẫn đường sai, tăng rủi ro.

  • Với u gần mạch máu lớn, có thể phải dùng “kỹ thuật hỗ trợ” như tách dịch, cách ly mạch, chọn loại kim đặc biệt.

  • Sau thủ thuật, bệnh nhân cần tiếp tục được theo dõi chức năng gan, vì dù mô u bị loại bỏ, nhu mô gan còn lại phải hoạt động và hồi phục.


7. Hướng dẫn chăm sóc phục hồi sau khi điều trị đốt sóng cao tần u gan

Việc chăm sóc và theo dõi sau thủ thuật đốt sóng cao tần u gan là rất quan trọng để duy trì hiệu quả điều trị, tránh tái phát và bảo vệ gan.

Chăm sóc ngay sau thủ thuật

  • Sau khi thủ thuật kết thúc, bệnh nhân nên nghỉ ngơi tại giường theo hướng dẫn bác sĩ. Tránh vận động mạnh hoặc thức khuya.

  • Uống thuốc giảm đau hoặc theo đơn nếu có chỉ định. Mặc dù nhiều trường hợp chỉ đau nhẹ hoặc cảm giác “mệt như cúm”.

  • Ăn uống nhẹ nhàng, ưu tiên chế độ dễ tiêu, tránh rượu, bia, thức ăn nhiều dầu mỡ – vì gan đang trong giai đoạn hồi phục.

  • Theo dõi các dấu hiệu bất thường: sốt cao, đau tăng, vàng da, chảy máu – nếu có cần báo ngay bác sĩ.

Chăm sóc trong vài tuần đầu

  • Hạn chế vận động mạnh, nâng vật nặng trong 1-2 tuần, theo chỉ định.

  • Khám lại và thực hiện xét nghiệm chức năng gan, đông máu, hình ảnh (CT/MRI/siêu âm) nếu bác sĩ yêu cầu.

  • Duy trì chế độ ăn uống – nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, tránh rượu. Hỗ trợ gan phục hồi.

  • Tái khám định kỳ theo lịch hẹn: thường sau 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng… để đánh giá khối u đã được tiêu diệt chưa, có khối mới xuất hiện không.

Chăm sóc lâu dài & phòng tái phát

  • Vì khối u gan (nguyên phát hoặc di căn) vẫn có khả năng tái phát, nên bệnh nhân cần thực hiện tầm soát định kỳ – siêu âm gan 6 tháng/lần nếu có yếu tố nguy cơ (viêm gan B, C, xơ gan). Ví dụ tại Việt Nam: “khám sức khỏe định kỳ siêu âm gan 6 tháng/lần” là lời khuyên.

  • Duy trì lối sống lành mạnh: không uống rượu, bỏ thuốc lá nếu có, kiểm soát các bệnh nền (viêm gan B/C, tiểu đường, béo phì).

  • Hợp tác với bác sĩ trong việc theo dõi chức năng gan – vì dù khối u đã bị tiêu diệt, mô gan còn lại có thể bị tổn thương bởi xơ gan, viêm gan mạn.

  • Hạn chế đồ ăn nhiều chất béo bão hòa, chất độc cho gan, tăng cường vận động nhẹ nhàng phù hợp với sức khỏe bản thân.

Những lưu ý đặc biệt

  • Nếu có dấu hiệu đau kéo dài hơn vài ngày, sốt, vàng da tăng, nên tới cơ sở y tế ngay – vì mặc dù biến chứng sau đốt sóng cao tần u gan tương đối thấp, nhưng không phải không có.

  • Hỏi bác sĩ rõ về việc “một lần đốt” hay “cần đốt lại” nếu có tái phát hoặc khối u không bị tiêu diệt hoàn toàn. Ví dụ: một bài viết nói “người bệnh có thể tiếp tục tham gia đốt sóng” nếu cần.


Kết luận

Vậy “đốt sóng cao tần u gan có an toàn không?” Câu trả lời: Có – nếu được thực hiện đúng chỉ định, tại cơ sở uy tín, với kỹ thuật tốt và theo dõi thật chu đáo. Khi chọn đúng bệnh nhân (khối u nhỏ, vị trí thuận lợi, chức năng gan còn tốt) thì hiệu quả rất tốt, tiết kiệm chi phí, biến chứng thấp. Ngược lại, nếu thực hiện khi chỉ định không rõ, hoặc tại cơ sở chưa chuẩn thì rủi ro và hiệu quả giảm.